Máy Làm Lạnh Nước ORION – Dòng RKE-D
Máy Làm Lạnh Nước ORION – Dòng RKE-D
Tổng quan:
-
RKED9000A-V
Công suất lạnh: (50/60Hz): - 29.2 / 31.4 kW
- Dải nhiệt độ môi trường hoạt động:
- -5 to 43 °C (Loại giải nhiệt nước)
- Dải nhiệt độ nước cài đặt: 5 to 35 °C
- Điều khiển chính xác nhiệt độ nước : ±0.5℃ trong điều kiện tải hoạt động ổn định
Mô tả sản phẩm
Điều khiển bằng biến tần vừa Điều Khiển Chính Xác Nhiệt Độ , Vừa Tiết Kiệm Năng Lượng (giải nhiệt bằng gió)
CHỨC NĂNG CHÍNH:
Điều khiển máy nén kỹ thuật số tiết kiệm đến 65% năng lượng
Nhờ công nghệ điều khiển kỹ thuật số (LOAD/UNLOAD) độc đáo của ORION, máy làm lạnh nước ORION đã đạt được mức tiết kiệm năng lượng hiệu quả cao trên toàn bộ phạm vi tải lạnh từ 0% đến 100%.
Thiết kế an toàn và đáng tin cậy
Dòng RKED kế thừa chức năng chính từ thiết bị làm lạnh ORION đã được đánh giá cao từ Khách Hàng sử dụng. Nhờ các thành phần cấu trúc được đơn giản hóa, ORION đã tạo ra được máy làm lạnh nước có độ tin cậy cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Máy Làm Lạnh Nước ORION RKE-D cho phép giao tiếp kết nối thông qua cổng RS232C hoặc RS422
Giải Nhiệt Gió | ||||
---|---|---|---|---|
MODEL | RKED9000A-V | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 29.2/31.4 | |
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | -5 đến 43 | ||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 5 đến35 | ||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | |||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | ||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 14/17、17 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 45/52、52 | ||
Công Suất※3 | kVA | 20 | ||
Công Suất CB※5 | A | 75※7 | ||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Van tiết lưu điện tử (điều khiển bằng động cơ bước) |
|||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | kW | 7.09 | |
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Cánh | |||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | ||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | |||
Bơm Tuần Hoàn | Công suất | kW | 2.2 | |
Lưu lượng | L/phút | 60/125 (Cột áp: 50m) |
||
Quạt | Công suất | W | 750 (Biến Tần) |
|
Thể tích bình chứa | L | 95 | ||
Môi Chất Lạnh | R407C | |||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 4.5 | ||
Kích Thước | Cao x Dài x Rộng | mm | 1800×850×1200 | |
Cân Nặng (Khô) | kg | 435 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 69 |
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất