VI

PEC

Tổng quan:

  • Công suất lạnh : 1.0 đến 6.2kW
  • Dải nhiệt độ môi trường hoạt động: 10~40℃(PEC400B1-VW) ; 15~35℃(PEC900B1-VW、PEC15000A1-V)
  • Dải nhiệt độ nước hoạt động: 10 ~ 60℃
  • Điều khiển chính xác nhiệt độ lên đến : ±0.05℃

(Công nghệ điều khiển bằng bơm nhiệt)

Nhà cung cấp: ORION
Mã sản phẩm: PEC400B1-VW / PEC900B1-VW / PEC1500A1-V

Mô tả sản phẩm

(GIẢI NHIỆT GIÓ / GIẢI NHIỆT NƯỚC)

Máy làm lạnh nước ORION Nhật Bản dòng PCE giúp tiết kiệm năng lượng tối đa với khả năng kiểm soát nhiệt độ nước chính xác cao.

Tiết kiệm điện năng tối đa và điều khiển chính xác cao:

Với công nghệ điều khiển cần bằng bơm nhiệt mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội và kiểm soát nhiệt độ nước chính xác cao (tiết kiệm lên đến 80 % và điều khiển chính xác nhiệt độ lên đến ±0.05℃

Dải điều khiển nhiệt độ nước rộng:

Phạm vi kiểm soát nhiệt độ nước của PEC400B1-VW : 10 ~ 60 ℃. Kiểm soát nhiệt độ không cần gia nhiệt (heater).

Bộ điều khiển cao cấp:

Bộ điều khiển tích hợp đa chắc năng cao cấp

Bảng điều khiển

Thông số kỹ thuật:

  PEC400B1-VW PEC900B1-VW

PEC1500A1-V

(Built to Order)

Performance Operating Fluid   Water
Temperature Control Range 10.0 to 60.0 10.0 to 45.0 15.0 to 30.0
Temperature Control Precision ※1 Max. ±0.05
Control Method   Heat Pump Balance Control
Cooling Capacity※2 kW 1.0 4.0 6.2
Heating Capacity ※2 kW 1.0 4.0 6.2
Operable Ambient Temperature Range 10 to 40 15 to 35
Circulating Water Operating Pressure (50/60 Hz) MPa 0.13 to 0.25 0.13 to 0.27/0.18 to 0.41
Min. Operating Circulation Rate (50/60 Hz) L/min 18/26 (Head: 25 m) 40 (Head: 26/40 m)
Outlet Port Size   Rc1/2 Rc3/4
Inlet/Outlet Port Size   Rc1/2 Rc3/4
Cooling Water Operable Temperature Range 15 to 32 15 to 32
Operating Pressure MPa 0.69 or lower 0.69
Outlet Port Size   Rc1/2 Rc3/4
Electrical Specifications Power Source ※3 V(Hz) Three-phase 200 ±10%
Power Consumption (50/60 Hz) ※4 kW 1.2/1.4 2.2 3.3/3.5
Electric Current (50/60 Hz) ※4 A 5.2/5.4 7.8 12.0/12.2
Power Source Capacity ※5 kVA 1.9 2.8 4.2
Operating Noise Level (50/60 Hz) dB 67 57 69
Refrigerant   R134a R410A
Chiller Compressor Output kW 0.275 1.7
Mass kg 100 220 295
External Dimensions (HxDxW) mm 1200×600×450 1500×900×640 1600×900×640

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Nhiệt độ điểm sương không khí có thể đạt đến -60*C.
PAP-L ĐIỀU HÒA CHÍNH XÁC NHIỆT ĐỘ THẤP
PAP-L Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Thấp Lưu lượng : 5~7 m3/phút, nhiệt độ điều khiển : 8~18℃, độ chính xác : ±2℃
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm Lưu lượng : 3~12 m3/phút, độ ẩm 20 to 40%, độ chính xác : ±0.2℃ / ±2%
PAP05-20-KW
PAP05-20-KW
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-K
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-W
3 to 40 m3/min. Điều hòa chính xác kiểu mô đun (loại giải nhiệt nước) PAP05-20W
.
.
.
.