
Máy làm lạnh nước biến tần RKE-C
Máy làm lạnh nước biến tần RKE-C
Tổng quan:
RKE3750C-V / RKE3750C-VW
RKE4500C-V
RKE5500C-V / RKE5500C-VW
RKE7500C-V / RKE7500C-VW
RKE9000C-V
*-V: Giải nhiệt gió / -VW: giải nhiệt nước
Công suất lạnh: 12.2 ~ 30.0kW (loại giải nhiệt gió) và 16.0 ~ 30.0kW (loại giải nhiệt nước)
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động : -20 ~ 50℃ (loại giải nhiệt gió) và 2 ~45℃ (loại giải nhiệt nước)
Dải nhiệt độ cài đặt : 5 to 35°C
Điều chỉnh chính xác nhiệt độ : ±0.1℃
Mô tả sản phẩm
Máy làm lạnh nước biến tần RKE-C (Giải Nhiệt Gió / Giải Nhiệt Nước)
Theo đuổi sự hiệu quả về năng lượng và độ tin cậy cao.
- Hiệu suất cao, chịu đựng được trong môi trường khắc nghiệt và giảm tác động đến môi trường.
- Được trang bị bộ 3 biến tần và công nghệ TESC mang lại độ chính xác cao và tiết kiệm năng lượng vượt trội.
Chức năng chính:
Loại giải nhiệt gió:
Đạt được hiệu suất hoạt động cao
Bằng cách bố trí dàn ngưng tụ ở 3 mặt ở tầng trên của sản phẩm, ORION đã giảm được sự thay đổi về lưu lượng không khí, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả vận hành cho thiết bị.


Loại giải nhiệt nước:
Tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt

Diện tích lắp đặt thiết bị được giảm đáng kể lên đến 42% so với dòng máy làm lạnh nước ORION thế hệ trước đó.

Trang bị bộ 3 biến tần công nghệ TESC mang lại độ chính xác cao và tiết kiệm năng lượng
Được trang bị công nghệ TESC ( Bộ Ba biến tần kiểm soát tốc độ hoạt động), nhờ đó giúp kiểm soát và tối ưu hóa hiệu suất với mức độ tiêu hao điện năng thấp nhất, góp phần giảm phát thải CO2.

Kiểm soát tốc độ Block Gas Lạnh
Biến tần DC sẽ tự động nhận diện mức độ tải lạnh và tối ưu hoạt động của vòng tuần hoàn gas lạnh.
Kiểm soát tốc độ Quạt Giải Nhiệt
Biến tần quạt sẽ tự động nhận diện và điều khiển tốc độ quạt phù hợp nhất với.
Kiểm soát tốc độ bơm
Đáp ứng chuẩn xác lưu lượng nước cần cung cấp. Giảm lượng nước dư thừa.
Màn Hình Cảm Ứng Thông Minh
Dễ dàng cài đặt và theo dõi thông hoạt động qua màn hình cảm ứng
- Hiển thị dạng đồ thị
- Thể hiện % tải hoạt động
- Áp lực nước
- Menu
- Cài Đặt Thời Gian
- Theo dõi chi tiết thông số, mã lỗi

Cho phép chuyển đổi ngôn ngữ sử dụng phù hợp


Độ ồn thấp
Độ ồn khi vận hành rất thấp nhờ vào việc cải thiện luồng không khí giải nhiệt của quạt và tối ưu hoá hoạt động của chu trình làm lạnh.

RKE3750C-V/VW | 58dB (58dB) / 62dB (56dB) |
RKE4500C-V | 60dB (57dB) |
RKE5500C-V/VW | 62dB (59dB) / 60dB (57dB) |
RKE7500C-V/VW | 62dB (59dB) / 62dB (58dB) |
RKE9000C-V | 65dB (62dB) |
Cho phép lắp đặt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
Với thông số tiêu chuẩn mở rộng phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt độ lên đến 50*C (Loại giải nhiệt gió) và đạt tiêu chuẩn IPX4. Quý Khách Hàng có thể sử dụng Chiller ORION một cách an toàn ngay cả khi trời mưa nhẹ hoặc nhiệt độ môi trường tăng lên mỗi năm do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Thông số kỹ thuật
Loại giải nhiệt gió :
Model |
RKE3750C-V |
RKE4500C-V |
RKE5500C-V |
RKE7500C-V |
RKE9000C-V |
|||||
-G1 |
-G2 |
-G1 |
-G2 |
|||||||
Thông số |
Công suất lạnh |
kW |
12.2 |
16.0 |
20.5 |
25.0 |
30.0 |
|||
Tấn Lạnh |
|
1.25 |
1.59 |
2.16 |
2.61 |
3.05 |
||||
Công suất gia nhiệt |
kW |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
||||
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động |
℃ |
-20 to 50 |
||||||||
Dải nhiệt độ nước lạnh cài đặt |
℃ |
5 ~ 35 (Khi sử dụng chất chống đông: 0 ~ 35) |
||||||||
Điều khiển chính xác |
℃ |
±0.1 (Khi ở chế độ tiết kiệm năng lượng: ±2.0) |
||||||||
Áp lực nước tối đa |
MPa |
0.5 |
||||||||
Dải áp lực nước hoạt động |
MPa |
0.08 to 0.5 |
||||||||
Lưu lượng |
L/phút |
25–70 |
40 to 170 |
|||||||
Thông số điện |
Điện áp |
V(Hz) |
3ph 200 ~ 220 ±10% (50/60) |
|||||||
Điện năng tiêu thụ |
kW |
4.1 |
5.7 |
7.0 |
8.0 |
9.9 |
||||
Dòng điện |
A |
13.1 |
17.9 |
21.9 |
24.7 |
30.6 |
||||
Công suất |
kVA |
5.2 |
7.1 |
9.3 |
11.0 |
13.0 |
||||
CB |
A |
30 |
50 |
|||||||
Phương pháp điều khiển gas lạnh |
|
Điều khiển tốc độ block gas lạnh bằng biến tần DC |
||||||||
Thông số thiết bị chính |
Block Nén Lạnh |
Cấu tạo |
|
Loại kín |
||||||
output |
kW |
1.85 (inverter control) |
3.8 (Inverter control) |
|||||||
Dàn ngưng tụ |
|
Dạng ống canh |
||||||||
Dàn lạnh |
Cấu tạo |
|
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
|||||||
Vật liệu |
|
SUS316 (Brazing: Cu) |
||||||||
Bơm tuần hoàn nước |
Cấu tạo |
|
Bơm đa tầng |
|||||||
Công suất |
kW |
1.1 (Biến tần) |
1.5 (Biến tần) |
|||||||
Quạt |
Công suất |
kW |
0.4 (inverter drive) |
0.75 (inverter drive) |
||||||
Bình chứa |
L |
Approx. 40 |
Approx. 60 |
|||||||
Môi chất lạnh thân thiện |
|
R32 |
||||||||
Lượng môi chất lạnh |
kg |
2.0 |
2.9 |
3.3 |
||||||
Kích thước |
Cao |
mm |
-G1: 1500 / -G2: 1606 |
1630 |
1800 |
|||||
Dài |
mm |
770 |
900 |
900 |
||||||
Rộng |
mm |
720 |
880 |
880 |
||||||
Cân nặng (bình chứa khô) |
kg |
-G1: 207 / -G2: 211 |
282 |
296 |
||||||
Operation noise *10 |
dB |
58 |
60 |
62 |
62 |
65 |
Loại giải nhiệt Nước :
Model | RKE3750C-VW | RKE5500C-VW | RKE7500C-VW | ||||
-G1 | -G2 | ||||||
Thông số | Công suất lạnh | kW | 16.0 | 24.0 | 30.0 | ||
Tấn Lạnh | 1.59 | 2.54 | 2.92 | ||||
Công suất gia nhiệt | kW | 3.0 | 3.5 | 4.0 | |||
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | ℃ | 2–45 | |||||
Dải nhiệt độ nước giải nhiệt cấp vào chiller | ℃ | 5–45 | |||||
Dải nhiệt độ cài đặt | ℃ | 5 ~ 35 (Khi sử dụng môi chất chống đông: 0 ~ 35) | |||||
Điều khiển chính xác nhiệt độ nước | ℃ | ±0.1 (Khi ở chế độ tiết kiệm năng lượng: ±2.0) | |||||
Áp lực nước tôi đa | MPa | 0.50 | |||||
Dải áp lực nước cài đặt | MPa | 0.08 – 0.50 | |||||
Lưu lượng | L/phút | 25–70 | 40 ~ 170 | ||||
Thông số điện | Điện nguồn | V(Hz) | 3 pha 200 ~ 220 ±10% (50/60) | ||||
Điện năng tiêu hao | kW | 4.8 | 6.7 | 8.4 | |||
Dòng điện | A | 14.8 | 20.6 | 26.0 | |||
Công suất | kVA | 6.6 | 9.5 | 11.0 | |||
CB | A | 30 | 50 | ||||
Phương pháp điều khiển môi chất lạnh | Điều khiển tốc độ block gas lạnh bằng biến tần DC | ||||||
Thông số thiết bị chính | Block nén lạnh | Cấu tạo | Loại kín | ||||
Công suất | kW | 1.85 (inverter control) | 3.8 (Inverter control) | ||||
Dàn ngưng tụ | Dạng ống lồng ống | ||||||
Dàn lạnh | Cấu tạo | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | |||||
Vật liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | ||||||
Bơm tuần hoàn | Cấu tạo | Bơm đa tầng | |||||
Công suất | kW | 1.1 (inverter drive) | 1.5 (inverter drive) | ||||
Bình chứa nước | L | Approx. 40 | Approx. 60 | ||||
Môi chất lạnh thân thiện | R32 | ||||||
Lượng môi chất lạnh | kg | 1.1 | 2.0 | 2.1 | |||
Kích thước | Cao | mm | -G1: 1650 / -G2: 1756 | 1650 | |||
Dài | mm | 775 | 775 | ||||
Rộng | mm | 555 | 555 | ||||
Cân nặng (bình chứa nước khô) | kg | -G1: 183 / -G2: 188 | 214 | 220 | |||
Độ ồn khi hoạt dộng | dB | 62 | 60 | 62 |
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất