PAP-KR Máy Lạnh Chính Xác ORION – Dùng Trong Công Nghiệp

PAP-KR Máy Lạnh Chính Xác ORION – Dùng Trong Công Nghiệp

Tổng quan:

PAP20A1-KR / PAP40C1-KR

PAP80B1-KR / PAP120A1-KR

Lưu lượng không khí có thể xử lý: 20 ~ 120 m3/phút ※ 3 to 15 hp

Điều Khiển Nhiệt Độ Chính Xác lên đến: ±0.2℃

Dải Nhiệt Độ Cho Phép Cài Đặt: 18 to 30℃

Điều Khiển Độ Ẩm Chính xác lên đến: ±2.0%

Dải Độ Ẩm Cho Phép Cài Đặt: 45~60%

    • Có thể tiết kiệm năng lượng lên đến 80%
    • Gas lạnh được điều khiển bằng phương pháp cân bằng bơm nhiệt kết hợp với biến tần DC
Nhà cung cấp: MÁY LẠNH CHÍNH XÁC
Mã sản phẩm: PAP20A1-KR / PAP40C1-KR PAP80B1-KR / PAP120A1-KR

Mô tả sản phẩm

PAP-R ( 20 ~ 120 m3/phút ※ 3 to 15 HP) Máy Lạnh Chính Xác ORION – Dùng Trong Công Nghiệp – Loại Điều Khiển Chính Xác Nhiệt Độ Và Độ Ẩm / Giải Nhiệt Gió.

Chức Năng Chính:

Dòng PAP-KR: giải pháp xử lý nhiệt độ và độ ẩm độ ẩm không khí chính xác cực cao:

Thiết Kế Tối Ưu Không Gian và Dễ Dàng Lắp Đặt:

ALL IN ONE

MÁY LẠNH CHÍNH XÁC ĐỜI CŨ MÁY LANH CHÍNH XÁC ORION ORION PAP-KR

Mỗi bộ phận chiếm một không gian lắp đặt nhất định

Thiết kế tất cả trong một giúp tiết kiệm không gian và lắp đặt dễ dàng.

Thiết kế thân thiện với môi trường và siêu tiết kiệm năng lượng

Trang thiết bị tùy chọn:

Dành cho các ứng dụng xử lý không khí chính xác trong mọi lĩnh vực
ORION có nhiều thiết bị tùy như bên dưới để phù hợp với môi trường, nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Xin vui lòng liên hệ với YORI nếu có bất kỳ câu hỏi và yêu cầu nào.

Hộp Chứa Lọc HEPA Hộp Chuyển Hướng Gió Bộ Lấy Gió Tươi Phía Sau Tấm chắn gió dàn nóng Bơm Nước Ngưng
Bệ Máy Hộp Giảm Âm Phía Trước Phần Mềm (Điều Khiển Trung Tâm)

Ứng Dụng Điển Hình:

  • Phòng sạch (Dược phẩm, Sản xuất Mỹ phẩm, v.v.).
  • Phòng đo chính xác (Dụng cụ đo 3-D, Thiết bị kiểm tra độ bền kéo, Dụng cụ đo laser, v.v.).
  • Phòng Gia công Chính xác (Thiết bị Gia công Nano, Máy phóng điện, v.v.).
  • Kho lưu trữ các loại vật liệu… v.v.
  • Phòng trồng trọt / Nhà máy trồng trọt…v.v. 

Ví Dụ Lắp Đặt Máy Lạnh Chính Xác ORION – PAP-KR

  • Lắp đặt bên ngoài không gian cần điều khiển chính xác nhiệt độ:
Outlet Control Method
  • Lắp Đặt Bên Trong Không Gian Cần Điều Khiển Chính Xác Nhiệt Độ:
Intake Control Method

LOẠI KIỂM SOÁT CHÍNH XÁC NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM

  PAP20A1-KR PAP40C1-KR
Thông Số Hoạt Động Dải Thông Số Có Thể Cài Đặt※1 ℃,% 18 – 30, 45-60
Độ Chính Xác ※2,13 ℃,% ±0.2, ±2.0
Công Suất Lạnh(50/60 Hz) ※3 kW 8 12
Công Suất Gia Nhiệt (50/60 Hz) ※4 kW 3 5
Lưu Lượng Không Khí Xử Lý m3/min 20-23 40-45
Cột áp tĩnh tối đa (50/60 Hz) ※5 Pa 200
Điều Kiện Môi Trường Hoạt Động Điều Kiện Nhiệt Độ Lắp Đặt Dàn Lạnh 5 – 35
Điều Kiện Nhiệt Độ Lắm Đặt Dàn Nóng -5 – 43
Độ Dao Động Nhiệt Độ Không Khí Đầu Vào ℃/h trong khoảng ±2
Độ Dao Động Độ Ẩm Tương Đối Đầu Vào %/h trong khoảng  ±5
Kích Thước Dàn Lạnh (CaoxDàixRộng) ※6 mm 1800×555×980 1800×555×1100
Dàn Nóng (CaoxDàixRộng) ※6 mm 824×420×810 1160×420×810
Máy Tạo Ẩm (CaoxDàixRộng)※6 mm
Cân Nặng Sản Phẩm Dàn Lạnh kg 240 260
Dàng Nóng kg 65 80
Máy Tạo Ẩm kg 35
Máy Tạo Ẩm Chất Lượng Nước   Nước Khử Ion (độ dẫn điện: 1 – 10 μS/cm)
Công suất tạo ẩm ※7 kg/h 5 8
Thông Số Về Điện Nguồn Điện ※8 V(Hz) 3 pha 200 ± 10 % (50/60)
Tiêu Hao Điện Năng (50/60 Hz)
(Khi Máy Gia Nhiệt phụ tắt) ※9
kW 9.2 / 11 13.5 / 16.5
Dòng Điện (50/60 Hz)
(Khi Máy Gia Nhiệt phụ tắt) ※9
A 30 / 35 49 / 58
Power Supply Capacity ※10 kVA 14 20
Mức Độ Ồn Dàn Lạnh (50/60 Hz) ※11 dB 68 or less 69 or less
Dàn Nóng (50/60 Hz) ※11 dB 59 or less
Block Gas Lạnh kW 1.7 3.0
Quạt Dàn Lạnh ※12 kW 0.4
Dàn Nóng ※12 kW 0.2 0.1×2
Bộ Gia Nhiệt Phụ Công Suất kW 1.8 3
Ống Đồng Đường Gas mm Φ15.88
Đường Lỏng mm Φ9.53
Chiều Dài Tối Đa (một chiều) m 30 50
Độ Cao Chênh Lệch Tối Đa m 10
Môi Chất Lạnh   R410A
  PAP80B1-KR PAP120A1-KR
Thông Số Hoạt Động Dải Thông Số Có Thể Cài Đặt※1 ℃,% 18 – 30, 45-60
Độ Chính Xác ※2,13 ℃,% ±0.2, ±2.0
Công Suất Lạnh(50/60 Hz) ※3 kW 25 38
Công Suất Gia Nhiệt (50/60 Hz) ※4 kW 13 14.5
Lưu Lượng Không Khí Xử Lý m3/min 75 – 80 110 – 120
Cột áp tĩnh tối đa (50/60 Hz) ※5 Pa 400
Điều Kiện Môi Trường Hoạt Động Điều Kiện Nhiệt Độ Lắp Đặt Dàn Lạnh 5 – 35
Điều Kiện Nhiệt Độ Lắm Đặt Dàn Nóng -5 – 43
Độ Dao Động Nhiệt Đoo Không Khí Đầu Vào ℃/h trong khoảng ±2
Độ Dao Động Độ Ẩm Tương Đối Đầu Vào %/h trong khoảng  ±5
Kích Thước Dàn Lạnh (CaoxDàixRộng) ※6 mm 1800×600×1500 1870×790×1900
Dàn Nóng (CaoxDàixRộng) ※6 mm 1420×800×870 1420×800×870× 2 cái
Máy Tạo Ẩm (CaoxDàixRộng)※6 mm 960×590×500 960×790×550
Cân Nặng Sản Phẩm Dàn Lạnh kg 400 700
Dàng Nóng kg 130 130×2
Máy Tạo Ẩm kg 60 90
Máy Tạo Ẩm Chất Lượng Nước   Nước Khử Ion (độ dẫn điện: 1 – 10 μS/cm)
Công suất tạo ẩm ※7 kg/h 20 30
Thông Số Về Điện Nguồn Điện ※8 V(Hz) 3 pha 200 ± 10 % (50/60)
Tiêu Hao Điện Năng (50/60 Hz)
(Khi Máy Gia Nhiệt phụ tắt) ※9
kW 26 / 32 45 / 54
Dòng Điện (50/60 Hz)
(Khi Máy Gia Nhiệt phụ tắt) ※9
A 86 / 104 165 / 193
Power Supply Capacity ※10 kVA 38 66
Mức Độ Ồn Dàn Lạnh (50/60 Hz) ※11 dB 69 hoặc thấp hơn
Dàn Nóng (50/60 Hz) ※11 dB 59 hoặc thấp hơn
Block Gas Lạnh kW 4.6 7.5
Quạt Dàn Lạnh ※12 kW 2.2 3.75
Dàn Nóng ※12 kW 0.75 0.75×2
Bộ Gia Nhiệt Phụ Công Suất kW 6 9
Ống Đồng Đường Gas mm Φ19.05 Φ25.4
Đường Lỏng mm Φ12.70 Φ15.88
Chiều Dài Tối Đa (một chiều) m 75
Độ Cao Chênh Lệch Tối Đa m 10
Môi Chất Lạnh   R410A
Những giải thưởng danh giá mà dòng sản phẩm máy lạnh chính xác ORION đạt được

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Nhiệt độ điểm sương không khí có thể đạt đến -60*C.
PAP-L ĐIỀU HÒA CHÍNH XÁC NHIỆT ĐỘ THẤP
PAP-L Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Thấp Lưu lượng : 5~7 m3/phút, nhiệt độ điều khiển : 8~18℃, độ chính xác : ±2℃
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm Lưu lượng : 3~12 m3/phút, độ ẩm 20 to 40%, độ chính xác : ±0.2℃ / ±2%
PAP05-20-KW
PAP05-20-KW
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-K
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-W
3 to 40 m3/min. Điều hòa chính xác kiểu mô đun (loại giải nhiệt nước) PAP05-20W
.
.
.
.