VI

Máy Lạnh Chính Xác ORION – Dòng AP

Máy Lạnh Chính Xác ORION – Dòng AP

Tổng quan:

AP-750M-E1 / AP-750MV-E1 / AP-750MVK-E1

AP-1500M-E1 / AP-1500MV-E1 / AP-1500MVK-E1

Temperature Setting Range: 5 to 70℃
Humidity Setting Range: 30 to 90%

(Humidity control type)

Nhà cung cấp: MÁY LẠNH CHÍNH XÁC
Mã sản phẩm: AP-750M-E1 / AP-750MV-E1 / AP-750MVK-E1 AP-1500M-E1 / AP-1500MV-E1 / AP-1500MVK-E1

Mô tả sản phẩm

Thiết bị dùng để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí .

  • Điều khiển chính xác nhiệt độ cao cho những không gian nhỏ, có thể dễ dàng ứng dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Tuần hoàn không khí giúp dễ dàng  kiểm soát nhiệt độ từ thấp đến cao.

Thiết kế nhỏ gọn

ORION thiết kế sản phẩm dạng hộp, dễ dàng tháo gỡ và lắp đặt theo nhu cầu.

Sản phẩm có 3 chức năng để dễ dàng lựa chọn

03 chức năng Điều Khiển Nhiệt Độ, Điều Khiển Độ Ẩm, Lọc Khí mang lại hiệu quả sử dụng tối đa theo yêu cầu của Khách Hàng.

Biểu đồ Dải Điều Khiển Nhiệt Độ và Độ Ẩm (AP-750MVK-E1 và AP-1500MVK-E1)

Điều Kiện Hoạt Động:

  • Điện nguồn: 3ph200V
  • Nhiệt độ và độ ẩm môi trường : 25 ℃ / 50%
  • Tuần hoàn không khí cục bộ.

Thông số kỹ thuật

      AP-750M-E1 AP-750MV-E1 AP-750MVK-E1
Performance Temperature Control Range 5 to 35 5 to 70 5 to 70
(15 to 70 when under humidity control)
Humidity Control Range ※1 % 30 to 90
(When temp is 40 to 60 ℃)
Control Precision ※2 ℃,% ±0.5 ±0.5,±3
Control Method   Digital Setting, Digital Display, PID Heater Control
Cooling Capacity ※3 kW 1.5/1.75
Air Flow (50/60 Hz) m3/min 4 to 6 / 4 to 7
Operable Ambient Temperature Range ℃,% 15 to 35
Outlet Connection Port   Air Outlet Port: Φ100 (Incl. companion flange)
Electrical Specifications Power Supply V(Hz) Three-phase 200±10% (50/60)
Maximum Operating Current A 18 27
Maximum Operating Power Consumption kW 5.7 9.0
Circuit Breaker   Built-In
Refrigerant   R407C
Chiller Compressor Output kW 0.65
Product Mass kg 120 130
External Dimensions (HxDxW) mm 1044×548×660
      AP-1500M-E1 AP-1500MV-E1 AP-1500MVK-E1
Performance Temperature Control Range 5 to 35 5 to 70 5 to 70
(15 to 70 when under humidity control)
Humidity Control Range ※1 % 30 to 90
(When temp is 40 to 60 ℃)
Control Precision ※2※2 ℃,% ±0.5 ±0.5,±3
Control Method   Digital Setting, Digital Display, PID Heater Control
Cooling Capacity ※3 kW 3.25
Air Flow (50/60 Hz) m3/min 10 to 13 / 10 to 15
Operable Ambient Temperature Range ℃,% 15 to 35
Outlet Connection Port   Air Outlet Port: Φ150 (Incl. companion flange)
Electrical Specifications Power Supply V(Hz) Three-phase 200±10% (50/60)
Maximum Operating Current A 37 58
Maximum Operating Power Consumption kW 11.5 19.0
Circuit Breaker   Built-In
Refrigerant   R407C
Chiller Compressor Output kW 1.4
Product Mass kg 195 205
External Dimensions (HxDxW) mm 1374×618×753

Thân thiện với môi trường

Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.

Hiệu suất cao

Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.

Đầy đủ trang thiết bị

Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến

Dễ dàng bảo dưỡng

Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện

Cam kết an toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Cực Thấp
Nhiệt độ điểm sương không khí có thể đạt đến -60*C.
PAP-L ĐIỀU HÒA CHÍNH XÁC NHIỆT ĐỘ THẤP
PAP-L Điều Hòa Chính Xác Nhiệt Độ Thấp Lưu lượng : 5~7 m3/phút, nhiệt độ điều khiển : 8~18℃, độ chính xác : ±2℃
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm
PAP-D Điều Hòa Chính Xác và Xử Lý Ẩm Lưu lượng : 3~12 m3/phút, độ ẩm 20 to 40%, độ chính xác : ±0.2℃ / ±2%
PAP05-20-KW
PAP05-20-KW
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-K
Lưu lượng : 3~20m3/phút. Điều khiển chính xác nhiệt độ: ±0.1℃ và độ ẩm: ±1%
PAP05-20-W
3 to 40 m3/min. Điều hòa chính xác kiểu mô đun (loại giải nhiệt nước) PAP05-20W
.
.
.
.