Máy làm lạnh nước – Dòng RKL
Máy làm lạnh nước – Dòng RKL
Tổng quan:
RKL-2200-D / RKL-3750-D /
RKL-5500-D / RKL-7500-D
- Công suất lạnh (50/60Hz): 7.9/8.5 to 25.0/27.1 kW
- Nhiệt Độ Môi Trường: 5 ~ 43 ℃
- Nhiệt Độ Cài Đặt: 5 ~ 30℃
Mô tả sản phẩm
Máy làm lạnh nước ORION (7.9 ~ 25.0 kW) – Dòng RKL (Giải Nhiệt Gió)
Chức Năng Chính:
Cuộn trao đổi nhiệt được chế tạo giúp hạn chế tắc nghẽn và có thể tháo rời vệ sinh khi cần thiết.
Máy làm lạnh nước loại hở (sử dụng làm mát bể chứa nước bên ngoài) rất dễ bị vật lạ xâm nhập vào hệ thống. Với hệ thống cuộn trao đổi nhiệt đặc biệt của Orion, giúp giảm tối đa khả năng bị tắc nghẽn. Tuy nhiên, trong trường hợp xảy ra tắc nghẽn, cuộn trao đổi nhiệt có thể được tháo ra dễ dàng để làm sạch.
Thiết kế tiết kiệm không gian lắp đặt
Máy làm lạnh nước dòng RKL được thiết kế theo chiều dọc. Thiết bị có thể lắp đặt dựa sát vào tường.
Dải cài đặt nhiệt độ rộng
Nhiệt độ nước lạnh cho phép cài đặt dễ dàng tại bảng điều khiển ở mặt trước : 5~30oC
Giải Nhiệt Gió |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RKL-2200-D | RKL-3750-D | RKL-5500-D | RKL-7500-D | ||||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 ※2 |
kW | 7.9/8.5 | 11.6/12.2 | 18.7/20.3 | 25.0/27.1 | |
Dải Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép | ℃ | 5 đến 43 | |||||
Dải Nhiệt Độ Nước Cài Đặt | ℃ | 5 đến 40 | |||||
Thông Số Về Điện Nguồn | Nguồn Điện | V(Hz) | 3 pha 200±10%(50/60) |
||||
Điện Năng Tiêu Hao (50/60Hz)※2 |
kW | 3/4, 4 | 5/6, 6 | 7/8, 8 | 10/12, 12 | ||
Dòng Điện (50/60Hz)※2 |
A | 11/13, 13 | 18/20, 20 | 24/27, 27 | 33/37, 37 | ||
Công Suất | kVA | 5.5 | 8.3 | 11.8 | 18.7 | ||
CB | A | 20 | 30 | 40 | 60 | ||
Chi tiết thiết bị | Công suất điện block gas lạnh | kW | 2.24 | 3.73 | 5.22 | 7.46 | |
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Canh |
||||||
Bộ Trao Đổi Nhiêt | Cấu Tạo | Dạng Cuộn |
|||||
Vật Liệu | Vỏ:nhựa nguyên sinh Coil:INOX304 |
||||||
Bơm (50/60Hz) |
Công suất | W | 150/180 | 400 | 750 | ||
Lưu Lượng | L/phút | 40 to 60 / 40 to 70 |
70 to 115 / 70 to 130 |
80 to 120 / 80 to 140 |
110 to 140 / 110 to 175 |
||
Quạt※3 | W | 100 (Biến Tần) |
200 (Biến Tần) |
750 (Biến Tần) |
|||
Môi Chất Lạnh | R-407C | ||||||
Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 1.7 | 2.35 | 4.6 | 5.7 | ||
Kích Thước (H×D×W) | mm | 1400×677×860 | 1445×705×1025 | 1740×815×1287 | |||
Cân nặng (khô) | kg | ~195 | ~255 | ~ 405 | ~ 430 | ||
Độ Ồn Khi Hoạt Động (50/60Hz) ※4 | dB | 59/61 | 61/64 | 64/67 | 65/68 | ||
Kích Thước Bình Chức Nước Yêu Cầu | L | 200 hoặc hơn | 300 hoặc hơn | 450 hoặc hơn | 600 hoặc hơn |
Thân thiện với môi trường
Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
Hiệu suất cao
Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
Đầy đủ trang thiết bị
Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
Dễ dàng bảo dưỡng
Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
Cam kết an toàn
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất